Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DUTCH CUP WINNER (KNVB BEKER) | 1 | 16/17 |
Dutch Second League champion | 1 | 2013 |
|
Cầu thủ: | Adnane Tighadouini | |
Quốc tịch: | Ma Rốc、Hà Lan | ||
Cân nặng: | |||
Chiều cao: | 180 cm | ||
Tuổi: | 32 (30/10/1992) | ||
Chân thuận: | Chân trái và phải | ||
Giá trị: | £0.54 Triệu |
Đang thuộc biên chế | Số áo | Vị trí |
---|---|---|
Free player | Tiền đạo cánh trái |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
2013-2014 | 03/01/2014 | 11/07/2015 | Vitesse Arnhem | NAC Breda | - | Chuyển nhượng tự do |
2015-2016 | 11/07/2015 | 30/01/2016 | NAC Breda | Malaga | £1.08M | Sở hữu toàn bộ |
2015-2016 | 30/01/2016 | 30/06/2016 | Malaga | Kayserispor | - | Thuê |
2015-2016 | 30/06/2016 | 30/08/2016 | Kayserispor | Malaga | - | Hết hạn thuê |
2016-2017 | 30/08/2016 | 30/06/2017 | Malaga | Vitesse Arnhem | - | Thuê |
2016-2017 | 30/06/2017 | 23/08/2017 | Vitesse Arnhem | Malaga | - | Hết hạn thuê |
2017-2018 | 23/08/2017 | 30/06/2018 | Malaga | FC Twente Enschede | - | Thuê |
2017-2018 | 30/06/2018 | 31/08/2018 | FC Twente Enschede | Malaga | - | Hết hạn thuê |
2018-2019 | 31/08/2018 | 30/06/2019 | Malaga | Esbjerg FB | - | Thuê |
2018-2019 | 30/06/2019 | 02/09/2019 | Esbjerg FB | Malaga | - | Hết hạn thuê |
2019-2020 | 02/09/2019 | - | Malaga | Free player | - | Sở hữu toàn bộ |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DUTCH CUP WINNER (KNVB BEKER) | 1 | 16/17 |
Dutch Second League champion | 1 | 2013 |