Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
JAPANESE CHAMPION | 1 | 2015 |
JAPANESE CUP WINNER | 1 | 2011 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 1 | 2016 |
|
Cầu thủ: | Ryotaro Hironaga | |
Quốc tịch: | Nhật Bản | ||
Cân nặng: | 75 kg | ||
Chiều cao: | 186 cm | ||
Tuổi: | 35 (09/01/1990) | ||
Chân thuận: | Chân trái | ||
Giá trị: | £0.05 Triệu |
Đang thuộc biên chế | Số áo | Vị trí |
---|---|---|
Free player | Thủ môn |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
2007-2008 | 01/02/2008 | 29/02/2008 | FC Tokyo(Trẻ) | FC Tokyo | - | Sở hữu toàn bộ |
2007-2008 | 01/03/2008 | 30/12/2008 | FC Tokyo | Yokogawa Musashino FC | - | Thuê |
2008-2009 | 31/12/2008 | 11/08/2009 | Yokogawa Musashino FC | FC Tokyo | - | Hết hạn thuê |
2009-2010 | 12/08/2009 | 30/01/2010 | FC Tokyo | Okayama FC | - | Thuê |
2009-2010 | 31/01/2010 | 12/08/2014 | Okayama FC | FC Tokyo | - | Hết hạn thuê |
2014-2015 | 13/08/2014 | 30/01/2015 | FC Tokyo | Kataller Toyama | - | Thuê |
2014-2015 | 31/01/2015 | 31/01/2015 | Kataller Toyama | FC Tokyo | - | Hết hạn thuê |
2014-2015 | 01/02/2015 | 08/01/2021 | FC Tokyo | Sanfrecce Hiroshima | - | Sở hữu toàn bộ |
2020-2021 | 09/01/2021 | - | Sanfrecce Hiroshima | Vissel Kobe | - | Chuyển nhượng tự do |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
JAPANESE CHAMPION | 1 | 2015 |
JAPANESE CUP WINNER | 1 | 2011 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 1 | 2016 |