|
Cầu thủ: | Alexander Kobakhidze | |
Quốc tịch: | Georgia | ||
Cân nặng: | 73 kg | ||
Chiều cao: | 180 cm | ||
Tuổi: | 38 (11/02/1987) | ||
Chân thuận: | Chân trái | ||
Giá trị: | £0.45 Triệu |
|
Cầu thủ: | Alexander Kobakhidze | |
Quốc tịch: | Georgia | ||
Cân nặng: | 73 kg | ||
Chiều cao: | 180 cm | ||
Tuổi: | 38 (11/02/1987) | ||
Chân thuận: | Chân trái | ||
Giá trị: | £0.45 Triệu |