|
Cầu thủ: | Ryan Harley | |
Quốc tịch: | Anh | ||
Cân nặng: | 70 kg | ||
Chiều cao: | 175 cm | ||
Tuổi: | 40 (22/01/1985) | ||
Chân thuận: | Chân phải | ||
Giá trị: | £0.135 Triệu |
|
Cầu thủ: | Ryan Harley | |
Quốc tịch: | Anh | ||
Cân nặng: | 70 kg | ||
Chiều cao: | 175 cm | ||
Tuổi: | 40 (22/01/1985) | ||
Chân thuận: | Chân phải | ||
Giá trị: | £0.135 Triệu |