Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SLOVENIAN CHAMPION | 2 | 07/0806/07 |
|
Cầu thủ: | Slavisa Stojanovic | |
Quốc tịch: | |||
Cân nặng: | 82 kg | ||
Chiều cao: | 178 cm | ||
Ngày sinh: | 06/12/1969 | ||
Chân thuận: | |||
Giá trị: |
Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|
Free player | HLV trưởng |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
- | 01/07/2001 | 30/06/2002 | - | Livar Ivancna Gorica | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 01/07/2002 | 17/06/2008 | Livar Ivancna Gorica | Domzale | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 18/06/2008 | 17/06/2009 | Domzale | NK Publikum Celje | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 24/10/2011 | 09/12/2012 | NK Publikum Celje | Slovenia | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 25/06/2013 | 30/06/2014 | Slovenia | Red Star FC 93 | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 05/09/2014 | 28/01/2015 | Red Star FC 93 | Lierse | - | Sở hữu toàn bộ |
- | 10/02/2016 | 04/05/2016 | Lierse | Changchun Yatai | - | Sở hữu toàn bộ |
Thời gian | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | TL thắng | Thẻ vàng | Số thẻ đỏ | BT | BB |
01/07/2002 ~ 17/06/2008 | Domzale | 163 | 90 | 46 | 27 | 55% | 0 | 0.23 | 1.8 | 0.9 |
18/06/2008 ~ 17/06/2009 | NK Publikum Celje | 39 | 16 | 8 | 15 | 41% | 0 | 0.41 | 1.33 | 1.13 |
24/10/2011 ~ 09/12/2012 | Slovenia | 9 | 2 | 2 | 5 | 22% | 4.22 | 0.22 | 1.44 | 1.89 |
25/06/2013 ~ 30/06/2014 | Red Star FC 93 | 36 | 12 | 13 | 11 | 33% | 2.22 | 0.17 | 1.08 | 1.03 |
05/09/2014 ~ 28/01/2015 | Lierse | 21 | 5 | 6 | 10 | 24% | 4.29 | 0.67 | 1.24 | 2.05 |
10/02/2016 ~ | Levski Sofia | 356 | 176 | 85 | 95 | 49% | 3.9 | 0.21 | 1.51 | 0.92 |
Tất cả | - | 624 | 301 | 160 | 163 | 48% | 2.56 | 0.24 | 1.54 | 0.99 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SLOVENIAN CHAMPION | 2 | 07/0806/07 |