2023-2024 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 2 | 16 | 56 | 56 | 0 | 46% | 6% | 49% | 1.7 | 1.7 | 47 |
Đội nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 30 | 25 | 5 | 53% | 6% | 41% | 1.77 | 1.47 | 28 |
Đội khách | 16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 31 | -5 | 38% | 6% | 56% | 1.63 | 1.94 | 19 |
2022-2023 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 6 | 19 | 47 | 67 | -20 | 24% | 18% | 58% | 1.43 | 2.03 | 30 |
Đội nhà | 16 | 3 | 3 | 10 | 27 | 40 | -13 | 19% | 19% | 63% | 1.69 | 2.5 | 12 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 27 | -7 | 30% | 18% | 53% | 1.18 | 1.59 | 18 |
2019 NIR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0% | 0% | 100% | 1 | 6 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0% | 0% | 100% | 1 | 6 | 0 |