2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 21 | 1 | 50% | 22% | 29% | 1.57 | 1.5 | 24 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 57% | 14% | 29% | 1.57 | 1.72 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.57 | 1.29 | 11 |