2023-2024 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 33% | 15% | 52% | 1.3 | 1.97 | 38 |
Đội nhà | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 26 | -11 | 25% | 6% | 69% | 0.94 | 1.63 | 13 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 39 | -11 | 41% | 24% | 35% | 1.65 | 2.3 | 25 |
2022-2023 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 4 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33% | 12% | 55% | 1.24 | 1.97 | 37 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 25 | 32 | -7 | 41% | 12% | 47% | 1.47 | 1.88 | 23 |
Đội khách | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 25% | 13% | 63% | 1 | 2.06 | 14 |
2021-2022 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 18% | 21% | 61% | 1 | 1.88 | 25 |
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 24% | 24% | 53% | 1.06 | 1.65 | 16 |
Đội khách | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 13% | 19% | 69% | 0.94 | 2.13 | 9 |
2020-2021 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 8 | 21 | 28 | 77 | -49 | 12% | 24% | 64% | 0.85 | 2.33 | 20 |
Đội nhà | 16 | 2 | 5 | 9 | 20 | 33 | -13 | 13% | 31% | 56% | 1.25 | 2.06 | 11 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 8 | 44 | -36 | 12% | 18% | 71% | 0.47 | 2.59 | 9 |
2019-2020 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 2 | 19 | 34 | 47 | -13 | 32% | 7% | 61% | 1.1 | 1.52 | 32 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 11 | 17 | 25 | -8 | 31% | 0% | 69% | 1.06 | 1.56 | 15 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 33% | 13% | 53% | 1.13 | 1.47 | 17 |
2018-2019 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 28 | 6 | 55% | 14% | 32% | 1.55 | 1.27 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.09 | 17 |
2017-2018 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 5 | 24 | 25 | 70 | -45 | 12% | 15% | 73% | 0.76 | 2.12 | 17 |
Đội nhà | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 18% | 18% | 65% | 0.82 | 1.53 | 12 |
Đội khách | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 44 | -33 | 6% | 13% | 81% | 0.69 | 2.75 | 5 |
2016-2017 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 6 | 22 | 26 | 65 | -39 | 15% | 18% | 67% | 0.79 | 1.97 | 21 |
Đội nhà | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 13% | 31% | 56% | 0.88 | 1.88 | 11 |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 35 | -23 | 18% | 6% | 77% | 0.71 | 2.06 | 10 |
2015-2016 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 10 | 17 | 36 | 61 | -25 | 18% | 30% | 52% | 1.09 | 1.85 | 28 |
Đội nhà | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 19% | 25% | 56% | 1.19 | 2.06 | 13 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18% | 35% | 47% | 1 | 1.65 | 15 |
2014-2015 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 54 | 22 | 32 | 73% | 19% | 8% | 2.08 | 0.85 | 62 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 92% | 8% | 0% | 2.23 | 0.69 | 37 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 54% | 31% | 15% | 1.92 | 1 | 25 |
2013-2014 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 34 | 18 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.31 | 46 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 26 | 19 | 7 | 54% | 8% | 39% | 2 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 54% | 23% | 23% | 2 | 1.15 | 24 |
2012-2013 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46% | 25% | 29% | 2 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 7 | 19 | 58% | 33% | 8% | 2.17 | 0.58 | 25 |
Đội khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.83 | 2.08 | 14 |
2011-2012 NIR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 8 | 20 | 39 | 80 | -41 | 15% | 24% | 61% | 1.18 | 2.43 | 23 |
Đội nhà | 17 | 1 | 8 | 8 | 21 | 36 | -15 | 6% | 47% | 47% | 1.24 | 2.12 | 11 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 12 | 18 | 44 | -26 | 25% | 0% | 75% | 1.13 | 2.75 | 12 |
2010-2011 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 4 | 4 | 57 | 27 | 30 | 69% | 15% | 15% | 2.19 | 1.04 | 58 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 33 | 11 | 22 | 77% | 23% | 0% | 2.54 | 0.85 | 33 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 1.23 | 25 |
2009-2010 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 46% | 19% | 35% | 1.46 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 62% | 15% | 23% | 1.54 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 2 | 15 |