2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 12 | 12 | 36 | 47 | -11 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.57 | 30 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.53 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 7% | 47% | 47% | 0.87 | 1.67 | 10 |
2013 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 29 | 22 | 57% | 20% | 23% | 1.7 | 0.97 | 57 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 15 | 13 | 67% | 20% | 13% | 1.87 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 14 | 9 | 47% | 20% | 33% | 1.53 | 0.93 | 24 |
2012 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 46 | -5 | 33% | 27% | 40% | 1.37 | 1.53 | 38 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.4 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 25 | -8 | 20% | 33% | 47% | 1.13 | 1.67 | 14 |
2011 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 42 | 29 | 13 | 50% | 27% | 23% | 1.62 | 1.12 | 46 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.69 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 54% | 15% | 31% | 1.54 | 1.15 | 23 |
2010 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 7 | 12 | 34 | 39 | -5 | 21% | 29% | 50% | 1.42 | 1.63 | 22 |
Đội nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 33% | 25% | 42% | 2 | 1.67 | 15 |
Đội khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 8% | 33% | 58% | 0.83 | 1.58 | 7 |
2009 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 42% | 21% | 38% | 1.54 | 1.54 | 35 |
Đội nhà | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 83% | 8% | 8% | 2.25 | 0.83 | 31 |
Đội khách | 12 | 0 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 0% | 33% | 67% | 0.83 | 2.25 | 4 |