2024 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 50% | 25% | 25% | 1.31 | 0.69 | 28 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 50% | 25% | 25% | 0.88 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.88 | 14 |
2023 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 38% | 25% | 38% | 0.94 | 0.81 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 6 | 2 | 38% | 13% | 50% | 1 | 0.75 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 38% | 38% | 25% | 0.88 | 0.88 | 12 |
2022 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 11 | 9 | 50% | 19% | 31% | 1.25 | 0.69 | 27 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.13 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 50% | 25% | 25% | 0.63 | 0.25 | 14 |