2023-2024 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 61 | 15 | 46 | 82% | 5% | 14% | 2.77 | 0.68 | 55 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 8 | 25 | 73% | 9% | 18% | 3 | 0.73 | 25 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 7 | 21 | 91% | 0% | 9% | 2.55 | 0.64 | 30 |
2022-2023 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 25 | 25 | 68% | 9% | 23% | 2.27 | 1.14 | 47 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 11 | 20 | 82% | 18% | 0% | 2.82 | 1 | 29 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 55% | 0% | 46% | 1.73 | 1.27 | 18 |
2021-2022 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 60 | 22 | 38 | 68% | 9% | 23% | 2.73 | 1 | 47 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 31 | 11 | 20 | 64% | 9% | 27% | 2.82 | 1 | 22 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 11 | 18 | 73% | 9% | 18% | 2.64 | 1 | 25 |
2020-2021 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 13 | 52 | 77% | 18% | 5% | 2.96 | 0.59 | 55 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 5 | 31 | 82% | 18% | 0% | 3.27 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 73% | 18% | 9% | 2.64 | 0.73 | 26 |
2019-2020 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 81% | 6% | 13% | 2.44 | 0.56 | 40 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 89% | 11% | 0% | 2.67 | 0.56 | 25 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 4 | 11 | 72% | 0% | 29% | 2.14 | 0.57 | 15 |
2018-2019 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 5 | 1 | 53 | 17 | 36 | 70% | 25% | 5% | 2.65 | 0.85 | 47 |
Đội nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 | 70% | 30% | 0% | 2.5 | 0.9 | 24 |
Đội khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 8 | 20 | 70% | 20% | 10% | 2.8 | 0.8 | 23 |
2017-2018 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 2 | 4 | 51 | 17 | 34 | 67% | 11% | 22% | 2.83 | 0.95 | 38 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 78% | 11% | 11% | 3.22 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 56% | 11% | 33% | 2.45 | 1.11 | 16 |
2017 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 0.75 | 19 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0.75 | 12 |
2016 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 0 | 36 | 4 | 32 | 81% | 19% | 0% | 2.25 | 0.25 | 42 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 0.25 | 20 |
Đội khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 88% | 13% | 0% | 2.25 | 0.25 | 22 |
2015 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 64% | 22% | 14% | 1.79 | 0.79 | 30 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.72 | 1 | 14 |
2014 ENG FAWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 16 | -3 | 43% | 7% | 50% | 0.93 | 1.14 | 19 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 57% | 0% | 43% | 1 | 1.29 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1 | 7 |
2012-2013 ENG WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 39% | 22% | 39% | 1.78 | 1.39 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 33% | 22% | 45% | 1.78 | 1.45 | 11 |