2023-2024 Por U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 29% | 36% | 36% | 1.43 | 1.72 | 17 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 29% | 43% | 29% | 1.29 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 29% | 29% | 43% | 1.57 | 2.29 | 8 |