2023-2024 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 2 | 21 | 27 | 81 | -54 | 15% | 8% | 78% | 1 | 3 | 14 |
Đội nhà | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 15% | 8% | 77% | 0.54 | 2.69 | 7 |
Đội khách | 14 | 2 | 1 | 11 | 20 | 46 | -26 | 14% | 7% | 79% | 1.43 | 3.29 | 7 |