2023-2024 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 9 | 15 | 24 | 46 | -22 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.7 | 18 |
Đội nhà | 15 | 1 | 4 | 10 | 13 | 33 | -20 | 7% | 27% | 67% | 0.87 | 2.2 | 7 |
Đội khách | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17% | 42% | 42% | 0.92 | 1.08 | 11 |