2023-2024 ISR W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 | 64% | 14% | 22% | 2 | 0.93 | 29 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 72% | 14% | 14% | 2.43 | 0.86 | 16 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 57% | 14% | 29% | 1.57 | 1 | 13 |
2022-2023 ISR W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 7 | 3 | 35 | 23 | 12 | 52% | 33% | 14% | 1.67 | 1.1 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 55% | 36% | 9% | 1.82 | 1 | 22 |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 50% | 30% | 20% | 1.5 | 1.2 | 18 |