2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27% | 14% | 59% | 1.05 | 1.59 | 21 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.18 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 18% | 9% | 73% | 1 | 2 | 7 |