2023-2024 Por U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1.14 | 22 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 43% | 29% | 29% | 1.14 | 1.14 | 11 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.14 | 11 |
2022-2023 Por U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.17 | 0.92 | 21 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 67% | 33% | 0% | 1.17 | 0.17 | 14 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.17 | 1.67 | 7 |
2022 POR TA U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.33 | 0.67 | 4 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0 | 1 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |