2023-2024 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 8 | 11 | 33 | 35 | -2 | 44% | 24% | 32% | 0.97 | 1.03 | 53 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 53% | 18% | 30% | 1.24 | 1.18 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 35% | 30% | 35% | 0.71 | 0.88 | 23 |
2022-2023 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 10 | 12 | 44 | 46 | -2 | 39% | 28% | 33% | 1.22 | 1.28 | 52 |
Đội nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 50% | 22% | 28% | 1.39 | 1.22 | 31 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 28% | 33% | 39% | 1.06 | 1.33 | 21 |
2021-2022 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 44 | -2 | 39% | 22% | 39% | 1.17 | 1.22 | 50 |
Đội nhà | 18 | 7 | 6 | 5 | 17 | 15 | 2 | 39% | 33% | 28% | 0.95 | 0.83 | 27 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 29 | -4 | 39% | 11% | 50% | 1.39 | 1.61 | 23 |
2020-2021 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 6 | 16 | 38 | 41 | -3 | 35% | 18% | 47% | 1.12 | 1.21 | 42 |
Đội nhà | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 21 | -8 | 24% | 12% | 65% | 0.77 | 1.24 | 14 |
Đội khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 47% | 24% | 30% | 1.47 | 1.18 | 28 |
2019-2020 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 15 | 13 | 30 | 41 | -11 | 18% | 44% | 38% | 0.88 | 1.21 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 8 | 5 | 16 | 18 | -2 | 24% | 47% | 30% | 0.94 | 1.06 | 20 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 12% | 41% | 47% | 0.82 | 1.35 | 13 |
2018-2019 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 7 | 13 | 41 | 41 | 0 | 41% | 21% | 38% | 1.21 | 1.21 | 49 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 18 | 7 | 47% | 24% | 30% | 1.47 | 1.06 | 28 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 35% | 18% | 47% | 0.94 | 1.35 | 21 |
2017-2018 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 30 | 23 | 53% | 18% | 30% | 1.56 | 0.88 | 60 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 14 | 14 | 59% | 18% | 24% | 1.65 | 0.82 | 33 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 47% | 18% | 35% | 1.47 | 0.94 | 27 |
2016-2017 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 6 | 12 | 56 | 53 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.65 | 1.56 | 54 |
Đội nhà | 17 | 11 | 1 | 5 | 35 | 24 | 11 | 65% | 6% | 30% | 2.06 | 1.41 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 29 | -8 | 30% | 30% | 41% | 1.24 | 1.71 | 20 |
2015-2016 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 30% | 35% | 35% | 1.06 | 1.35 | 42 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.24 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 26 | -11 | 24% | 41% | 35% | 0.88 | 1.53 | 19 |
2014-2015 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 40 | 7 | 32% | 32% | 35% | 1.38 | 1.18 | 44 |
Đội nhà | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24% | 47% | 30% | 1.18 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 20 | 7 | 41% | 18% | 41% | 1.59 | 1.18 | 24 |
2013-2014 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 28% | 28% | 45% | 0.95 | 1.31 | 40 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 33% | 28% | 39% | 0.78 | 1.06 | 23 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22% | 28% | 50% | 1.11 | 1.56 | 17 |
2012-2013 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 38% | 21% | 41% | 1.21 | 1.32 | 46 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 24% | 30% | 47% | 1.24 | 1.59 | 17 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 53% | 12% | 35% | 1.18 | 1.06 | 29 |
2011-2012 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 40 | 33 | 7 | 38% | 35% | 27% | 1.18 | 0.97 | 51 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 41% | 18% | 41% | 1 | 1.06 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 35% | 53% | 12% | 1.35 | 0.88 | 27 |
2010-2011 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 31 | 16 | 44% | 22% | 34% | 1.47 | 0.97 | 49 |
Đội nhà | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 12 | 12 | 50% | 19% | 31% | 1.5 | 0.75 | 27 |
Đội khách | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 38% | 25% | 38% | 1.44 | 1.19 | 22 |
2009-2010 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 53 | -5 | 35% | 21% | 44% | 1.41 | 1.56 | 43 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.71 | 1.53 | 27 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24% | 24% | 53% | 1.12 | 1.59 | 16 |
2008-2009 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 49 | 35 | 14 | 47% | 24% | 30% | 1.44 | 1.03 | 56 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 0.77 | 34 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.3 | 22 |
2007-2008 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 14 | 7 | 50 | 46 | 4 | 38% | 41% | 21% | 1.47 | 1.35 | 53 |
Đội nhà | 17 | 8 | 7 | 2 | 31 | 20 | 11 | 47% | 41% | 12% | 1.82 | 1.18 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 26 | -7 | 30% | 41% | 30% | 1.12 | 1.53 | 22 |