2024 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 9% | 6% | 85% | 0.77 | 2.62 | 11 |
Đội nhà | 17 | 3 | 1 | 13 | 16 | 42 | -26 | 18% | 6% | 77% | 0.94 | 2.47 | 10 |
Đội khách | 17 | 0 | 1 | 16 | 10 | 47 | -37 | 0% | 6% | 94% | 0.59 | 2.77 | 1 |
2023 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 32% | 24% | 44% | 1.27 | 1.3 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 20 | 6 | 35% | 30% | 35% | 1.53 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 24 | -7 | 30% | 18% | 53% | 1 | 1.41 | 18 |
2022 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 47 | 32 | 15 | 44% | 30% | 27% | 1.38 | 0.94 | 55 |
Đội nhà | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 30% | 41% | 30% | 1.06 | 1.06 | 22 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 14 | 15 | 59% | 18% | 24% | 1.71 | 0.82 | 33 |
2021 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 6 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50% | 19% | 31% | 1.72 | 1.25 | 54 |
Đội nhà | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 18 | 14 | 69% | 6% | 25% | 2 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31% | 31% | 38% | 1.44 | 1.38 | 20 |
2020 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 34 | -14 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2.13 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 2 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13% | 25% | 63% | 1 | 2.25 | 5 |
2017 NAL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 63% | 19% | 19% | 1.75 | 1.06 | 33 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.5 | 14 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 75% | 13% | 13% | 1.88 | 0.63 | 19 |
2016 NAL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41% | 27% | 32% | 1.41 | 1.23 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.09 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1.73 | 1.36 | 16 |