2023-2024 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 91% | 5% | 5% | 3.73 | 0.59 | 61 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 91% | 9% | 0% | 3.55 | 0.36 | 31 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 43 | 9 | 34 | 91% | 0% | 9% | 3.91 | 0.82 | 30 |
2022-2023 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 1 | 1 | 69 | 9 | 60 | 91% | 5% | 5% | 3.14 | 0.41 | 61 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 34 | 3 | 31 | 91% | 0% | 9% | 3.09 | 0.27 | 30 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 35 | 6 | 29 | 91% | 9% | 0% | 3.18 | 0.55 | 31 |
2021-2022 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 96% | 5% | 0% | 3.59 | 0.36 | 64 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 49 | 1 | 48 | 100% | 0% | 0% | 4.46 | 0.09 | 33 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 30 | 7 | 23 | 91% | 9% | 0% | 2.73 | 0.64 | 31 |
2020-2021 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 1 | 1 | 78 | 6 | 72 | 91% | 5% | 5% | 3.55 | 0.27 | 61 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 44 | 4 | 40 | 91% | 9% | 0% | 4 | 0.36 | 31 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 34 | 2 | 32 | 91% | 0% | 9% | 3.09 | 0.18 | 30 |
2019-2020 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 2 | 0 | 67 | 4 | 63 | 88% | 13% | 0% | 4.19 | 0.25 | 44 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 39 | 0 | 39 | 100% | 0% | 0% | 4.33 | 0 | 27 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 72% | 29% | 0% | 4 | 0.57 | 17 |
2018-2019 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 89 | 6 | 83 | 91% | 9% | 0% | 4.05 | 0.27 | 62 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 2 | 41 | 100% | 0% | 0% | 3.91 | 0.18 | 33 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 46 | 4 | 42 | 82% | 18% | 0% | 4.18 | 0.36 | 29 |
2017-2018 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 0 | 104 | 5 | 99 | 96% | 5% | 0% | 4.73 | 0.23 | 64 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 3 | 49 | 100% | 0% | 0% | 4.73 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 52 | 2 | 50 | 91% | 9% | 0% | 4.73 | 0.18 | 31 |
2016-2017 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 0 | 1 | 103 | 6 | 97 | 96% | 0% | 5% | 4.68 | 0.27 | 63 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 63 | 4 | 59 | 100% | 0% | 0% | 5.73 | 0.36 | 33 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 40 | 2 | 38 | 91% | 0% | 9% | 3.64 | 0.18 | 30 |
2015-2016 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 0 | 115 | 4 | 111 | 86% | 14% | 0% | 5.23 | 0.18 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 64 | 3 | 61 | 91% | 9% | 0% | 5.82 | 0.27 | 31 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 51 | 1 | 50 | 82% | 18% | 0% | 4.64 | 0.09 | 29 |
2014-2015 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 0 | 147 | 6 | 141 | 100% | 0% | 0% | 6.68 | 0.27 | 66 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 79 | 2 | 77 | 100% | 0% | 0% | 7.18 | 0.18 | 33 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 68 | 4 | 64 | 100% | 0% | 0% | 6.18 | 0.36 | 33 |
2013-2014 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 0 | 1 | 95 | 12 | 83 | 96% | 0% | 5% | 4.32 | 0.55 | 63 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 44 | 6 | 38 | 91% | 0% | 9% | 4 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 51 | 6 | 45 | 100% | 0% | 0% | 4.64 | 0.55 | 33 |
2012-2013 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 0 | 132 | 5 | 127 | 100% | 0% | 0% | 6 | 0.23 | 66 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 72 | 3 | 69 | 100% | 0% | 0% | 6.55 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 60 | 2 | 58 | 100% | 0% | 0% | 5.46 | 0.18 | 33 |
2011-2012 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 0 | 119 | 3 | 116 | 86% | 14% | 0% | 5.41 | 0.14 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 70 | 1 | 69 | 91% | 9% | 0% | 6.36 | 0.09 | 31 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 49 | 2 | 47 | 82% | 18% | 0% | 4.46 | 0.18 | 29 |
201021011 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
2010-2011 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 0 | 106 | 6 | 100 | 100% | 0% | 0% | 4.82 | 0.27 | 66 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 68 | 1 | 67 | 100% | 0% | 0% | 6.18 | 0.09 | 33 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 5 | 33 | 100% | 0% | 0% | 3.46 | 0.46 | 33 |
2009-2010 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 93 | 11 | 82 | 82% | 9% | 9% | 4.23 | 0.5 | 56 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 91% | 9% | 0% | 4.91 | 0.27 | 31 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 39 | 8 | 31 | 73% | 9% | 18% | 3.55 | 0.73 | 25 |
2008-2009 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 0 | 114 | 11 | 103 | 96% | 5% | 0% | 5.18 | 0.5 | 64 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 63 | 6 | 57 | 91% | 9% | 0% | 5.73 | 0.55 | 31 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 51 | 5 | 46 | 100% | 0% | 0% | 4.64 | 0.46 | 33 |