2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 39% | 17% | 45% | 1.06 | 1.17 | 24 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.22 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1 | 11 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 36 | -6 | 39% | 22% | 39% | 1.67 | 2 | 25 |
Đội nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1.6 | 14 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 20 | -1 | 38% | 25% | 38% | 2.38 | 2.5 | 11 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 22% | 11% | 67% | 0.67 | 1.67 | 7 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2 | 0 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.56 | 9 |
Đội nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0% | 60% | 40% | 0.8 | 1.8 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.25 | 6 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 20 | 7 | 41% | 41% | 18% | 1.59 | 1.18 | 28 |
Đội nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 56% | 45% | 0% | 1.78 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 25% | 38% | 38% | 1.38 | 1.75 | 9 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 1.07 | 24 |
Đội nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 3 | 12 | 75% | 0% | 25% | 1.88 | 0.38 | 18 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 14% | 43% | 43% | 0.86 | 1.86 | 6 |
2017 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 40% | 33% | 27% | 1.13 | 0.87 | 23 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 72% | 0% | 29% | 1.29 | 0.72 | 15 |
Đội khách | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13% | 63% | 25% | 1 | 1 | 8 |
2016 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 33% | 40% | 27% | 1.13 | 0.93 | 21 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 63% | 38% | 0% | 1.5 | 0.38 | 18 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 0% | 43% | 57% | 0.72 | 1.57 | 3 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 25% | 38% | 38% | 0.81 | 1.38 | 18 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1 | 0.88 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 15 | -10 | 13% | 38% | 50% | 0.63 | 1.88 | 6 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 12 | 12 | 20 | 49 | 68 | -19 | 27% | 27% | 46% | 1.11 | 1.55 | 48 |
Đội nhà | 22 | 8 | 9 | 5 | 30 | 24 | 6 | 36% | 41% | 23% | 1.36 | 1.09 | 33 |
Đội khách | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 44 | -25 | 18% | 14% | 68% | 0.86 | 2 | 15 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 38 | -14 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.73 | 24 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.46 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9% | 18% | 73% | 0.73 | 2.36 | 5 |