2024 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 0.8 | 8 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
2023 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 47% | 26% | 26% | 1.21 | 1.05 | 32 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.11 | 0.56 | 16 |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 50% | 10% | 40% | 1.3 | 1.5 | 16 |
2022 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 0.73 | 18 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 33% | 50% | 17% | 2 | 0.83 | 9 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 60% | 0% | 40% | 1 | 0.6 | 9 |