2024 PAR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 46 | 24 | 22 | 63% | 17% | 20% | 1.53 | 0.8 | 62 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 80% | 7% | 13% | 1.47 | 0.73 | 37 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 0.87 | 25 |