2024 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | 63% | 23% | 13% | 2.2 | 1.17 | 64 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 36 | 16 | 20 | 60% | 33% | 7% | 2.4 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 19 | 11 | 67% | 13% | 20% | 2 | 1.27 | 32 |