2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29% | 29% | 42% | 1.42 | 1.83 | 28 |
Đội nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 25% | 33% | 42% | 0.92 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 23 | 0 | 33% | 25% | 42% | 1.92 | 1.92 | 15 |