2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 7 | 1 | 33 | 18 | 15 | 60% | 35% | 5% | 1.65 | 0.9 | 43 |
Đội nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.6 | 26 |
Đội khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 12 | 3 | 40% | 50% | 10% | 1.5 | 1.2 | 17 |