2023-2024 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 59% | 14% | 27% | 2.55 | 1.23 | 42 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 55% | 9% | 36% | 1.73 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 37 | 10 | 27 | 64% | 18% | 18% | 3.36 | 0.91 | 23 |
2022-2023 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 18 | 26 | 55% | 27% | 18% | 2 | 0.82 | 42 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 5 | 20 | 64% | 27% | 9% | 2.27 | 0.46 | 24 |
2021-2022 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 2 | 4 | 49 | 21 | 28 | 73% | 9% | 18% | 2.23 | 0.96 | 50 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2.27 | 1.09 | 25 |
2020-2021 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 50% | 18% | 32% | 1.77 | 1.32 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.46 | 17 |
2019-2020 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 44% | 19% | 38% | 1.31 | 1.63 | 24 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.88 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 1.38 | 13 |
2018-2019 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 28 | 6 | 41% | 23% | 36% | 1.55 | 1.27 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.55 | 14 |
2017-2018 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 37 | -6 | 36% | 27% | 36% | 1.41 | 1.68 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 2.09 | 13 |