2024 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 20% | 0% | 80% | 0.6 | 2 | 3 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 40% | 0% | 60% | 1.6 | 0.8 | 6 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2022 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 0 | 20 | 8 | 12 | 57% | 43% | 0% | 1.43 | 0.57 | 30 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 72% | 29% | 0% | 1.86 | 0.57 | 17 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 43% | 57% | 0% | 1 | 0.57 | 13 |
2021 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25 | -14 | 14% | 14% | 72% | 1.57 | 3.57 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 15 | -11 | 0% | 33% | 67% | 1.33 | 5 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 25% | 0% | 75% | 1.75 | 2.5 | 3 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.43 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1.67 | 0 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.25 | 4 |