2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 8 | 7 | 56 | 27 | 29 | 58% | 22% | 20% | 1.56 | 0.75 | 71 |
Đội nhà | 18 | 11 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 61% | 17% | 22% | 1.45 | 0.72 | 36 |
Đội khách | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 14 | 16 | 56% | 28% | 17% | 1.67 | 0.78 | 35 |
2022-2023 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 10 | 15 | 44 | 50 | -6 | 31% | 28% | 42% | 1.22 | 1.39 | 43 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.39 | 23 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28% | 28% | 45% | 1.06 | 1.39 | 20 |
2021-2022 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 44 | 13 | 42% | 25% | 33% | 1.58 | 1.22 | 54 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 39% | 28% | 33% | 1.61 | 1.5 | 26 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 0.95 | 28 |
2020-2021 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 4 | 19 | 49 | 56 | -7 | 36% | 11% | 53% | 1.36 | 1.56 | 43 |
Đội nhà | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 27 | 5 | 50% | 11% | 39% | 1.78 | 1.5 | 29 |
Đội khách | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 29 | -12 | 22% | 11% | 67% | 0.95 | 1.61 | 14 |
2019-2020 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 62 | -11 | 39% | 18% | 43% | 1.55 | 1.88 | 45 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 28 | 1 | 53% | 18% | 30% | 1.71 | 1.65 | 30 |
Đội khách | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25% | 19% | 56% | 1.38 | 2.13 | 15 |
2018-2019 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 3 | 8 | 54 | 24 | 30 | 67% | 9% | 24% | 1.64 | 0.73 | 69 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 12 | 15 | 65% | 12% | 24% | 1.59 | 0.71 | 35 |
Đội khách | 16 | 11 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 69% | 6% | 25% | 1.69 | 0.75 | 34 |
2017-2018 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 6 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49% | 18% | 33% | 1.55 | 1.24 | 54 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 59% | 24% | 18% | 1.53 | 0.77 | 34 |
Đội khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 28 | -3 | 38% | 13% | 50% | 1.56 | 1.75 | 20 |