2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 27 | 22 | 53% | 28% | 20% | 1.36 | 0.75 | 67 |
Đội nhà | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 61% | 28% | 11% | 1.72 | 0.78 | 38 |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 45% | 28% | 28% | 1 | 0.72 | 29 |
2022-2023 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 10 | 6 | 63 | 31 | 32 | 56% | 28% | 17% | 1.75 | 0.86 | 70 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 72% | 11% | 17% | 2.11 | 0.72 | 41 |
Đội khách | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 18 | 7 | 39% | 45% | 17% | 1.39 | 1 | 29 |
2021-2022 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 10 | 8 | 56 | 25 | 31 | 50% | 28% | 22% | 1.56 | 0.7 | 64 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 31 | 9 | 22 | 50% | 39% | 11% | 1.72 | 0.5 | 34 |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 50% | 17% | 33% | 1.39 | 0.89 | 30 |
2020-2021 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 10 | 4 | 59 | 28 | 31 | 61% | 28% | 11% | 1.64 | 0.78 | 76 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 13 | 15 | 59% | 30% | 12% | 1.65 | 0.77 | 35 |
Đội khách | 19 | 12 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 63% | 26% | 11% | 1.63 | 0.79 | 41 |
2019-2020 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 5 | 7 | 57 | 23 | 34 | 64% | 15% | 21% | 1.73 | 0.7 | 68 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 31 | 8 | 23 | 82% | 6% | 12% | 1.82 | 0.47 | 43 |
Đội khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 44% | 25% | 31% | 1.63 | 0.94 | 25 |
2018-2019 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 6 | 13 | 47 | 39 | 8 | 43% | 18% | 39% | 1.43 | 1.18 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 16 | 17 | 47% | 30% | 24% | 1.94 | 0.94 | 29 |
Đội khách | 16 | 6 | 1 | 9 | 14 | 23 | -9 | 38% | 6% | 56% | 0.88 | 1.44 | 19 |
2017-2018 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 13 | 2 | 53 | 21 | 32 | 55% | 39% | 6% | 1.61 | 0.64 | 67 |
Đội nhà | 17 | 12 | 5 | 0 | 36 | 11 | 25 | 71% | 30% | 0% | 2.12 | 0.65 | 41 |
Đội khách | 16 | 6 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 | 38% | 50% | 13% | 1.06 | 0.63 | 26 |