2023 Chinese T L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 1 | 3 | 47 | 14 | 33 | 81% | 5% | 14% | 2.24 | 0.67 | 52 |
Đội nhà | 14 | 12 | 0 | 2 | 36 | 12 | 24 | 86% | 0% | 14% | 2.57 | 0.86 | 36 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.57 | 0.29 | 16 |
2022 Chinese T L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 6 | 2 | 47 | 19 | 28 | 58% | 32% | 11% | 2.47 | 1 | 39 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 56% | 22% | 22% | 2.11 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 28 | 9 | 19 | 60% | 40% | 0% | 2.8 | 0.9 | 22 |
2021 Chinese T L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 40 | 12 | 28 | 79% | 7% | 14% | 2.86 | 0.86 | 34 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 80% | 0% | 20% | 2.4 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 78% | 11% | 11% | 3.11 | 0.78 | 22 |
2020 Chinese T L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 0 | 5 | 58 | 26 | 32 | 76% | 0% | 24% | 2.76 | 1.24 | 48 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 77% | 0% | 23% | 2.77 | 1 | 30 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 13 | 9 | 75% | 0% | 25% | 2.75 | 1.63 | 18 |