2023-2024 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 2 | 22 | 22 | 89 | -67 | 11% | 8% | 82% | 0.82 | 3.3 | 11 |
Đội nhà | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 41 | -28 | 8% | 8% | 85% | 1 | 3.15 | 4 |
Đội khách | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 48 | -39 | 14% | 7% | 79% | 0.64 | 3.43 | 7 |