2023-2024 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 35% | 35% | 30% | 0.85 | 1 | 28 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.1 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 10% | 50% | 40% | 0.6 | 1.2 | 8 |
2023 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 21 | -5 | 22% | 39% | 39% | 0.89 | 1.17 | 19 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 22% | 33% | 45% | 0.78 | 1.11 | 9 |
2022 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 21 | 44 | -23 | 23% | 14% | 64% | 0.96 | 2 | 18 |
Đội nhà | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 25 | -19 | 0% | 18% | 82% | 0.55 | 2.27 | 2 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 19 | -4 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 1.73 | 16 |
2021 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 50% | 33% | 17% | 0.83 | 0.17 | 11 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.33 | 0.33 | 4 |
2019 VIE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 4 | 13 | 22 | 36 | -14 | 23% | 18% | 59% | 1 | 1.64 | 19 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 36% | 9% | 55% | 1 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9% | 27% | 64% | 1 | 2 | 6 |