2022 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 57 | -31 | 19% | 15% | 65% | 1 | 2.19 | 19 |
Đội nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 20 | 31 | -11 | 15% | 31% | 54% | 1.54 | 2.39 | 10 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 6 | 26 | -20 | 23% | 0% | 77% | 0.46 | 2 | 9 |