2021-2022 ISR LA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 5 | 22 | 38 | 66 | -28 | 21% | 15% | 65% | 1.12 | 1.94 | 26 |
Đội nhà | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 32 | -16 | 18% | 18% | 65% | 0.94 | 1.88 | 12 |
Đội khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 24% | 12% | 65% | 1.3 | 2 | 14 |
2020-2021 ISR LA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 25% | 38% | 38% | 0.81 | 1.13 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.25 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 1 | 10 |
2019-2020 ISR LA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 10 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18% | 46% | 36% | 0.91 | 1.23 | 22 |
Đội nhà | 12 | 3 | 7 | 2 | 12 | 9 | 3 | 25% | 58% | 17% | 1 | 0.75 | 16 |
Đội khách | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 10% | 30% | 60% | 0.8 | 1.8 | 6 |