2023 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17% | 22% | 61% | 1.06 | 2.11 | 13 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 22% | 22% | 56% | 1 | 2.78 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 11% | 22% | 67% | 1.11 | 1.45 | 5 |
2022 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33% | 22% | 45% | 1.78 | 1.56 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 56% | 22% | 22% | 2.45 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11% | 22% | 67% | 1.11 | 1.89 | 5 |
2021 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 33% | 22% | 45% | 1.17 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.67 | 6 |
2020 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 33% | 28% | 39% | 1.28 | 1.39 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.89 | 1.67 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 22% | 33% | 45% | 0.67 | 1.11 | 9 |