2024 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 44% | 19% | 38% | 1.5 | 1 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 63% | 0% | 38% | 1.88 | 0.88 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 25% | 38% | 38% | 1.13 | 1.13 | 9 |
2023 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 56% | 19% | 25% | 2.06 | 1.06 | 30 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 63% | 13% | 25% | 2.25 | 0.88 | 16 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.88 | 1.25 | 14 |
2022 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.44 | 1.25 | 26 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 1.25 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.25 | 13 |