2023-2024 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 4 | 20 | 19 | 77 | -58 | 11% | 15% | 74% | 0.7 | 2.85 | 13 |
Đội nhà | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 35 | -30 | 0% | 17% | 83% | 0.42 | 2.92 | 2 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 42 | -28 | 20% | 13% | 67% | 0.93 | 2.8 | 11 |
2021-2022 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 1 | 0 | 20 | 15 | 62 | -47 | 5% | 0% | 95% | 0.72 | 2.95 | 3 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 37 | -30 | 0% | 0% | 100% | 0.64 | 3.36 | 0 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 25 | -17 | 10% | 0% | 90% | 0.8 | 2.5 | 3 |
2020-2021 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 22% | 7% | 72% | 0.64 | 1.79 | 10 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 29% | 0% | 72% | 0.57 | 1.86 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 14% | 14% | 72% | 0.72 | 1.72 | 4 |
2019-2020 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 3 | 16 | 11 | 38 | -27 | 10% | 14% | 76% | 0.52 | 1.81 | 9 |
Đội nhà | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 0% | 20% | 80% | 0.5 | 2 | 2 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 18 | -12 | 18% | 9% | 73% | 0.55 | 1.64 | 7 |