2024 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1 | 7 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1 | 3 |
2023 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 26% | 42% | 32% | 0.74 | 0.9 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1 | 0.56 | 16 |
Đội khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 10% | 40% | 50% | 0.5 | 1.2 | 7 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 25 | -8 | 32% | 26% | 42% | 0.9 | 1.32 | 23 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 40% | 10% | 50% | 0.8 | 1.4 | 13 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 22% | 50% | 28% | 0.83 | 0.95 | 21 |
Đội nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11% | 56% | 33% | 0.89 | 1.22 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 33% | 45% | 22% | 0.78 | 0.67 | 13 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 14% | 43% | 43% | 1.29 | 2 | 6 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 2 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 43% | 14% | 43% | 0.72 | 1.14 | 10 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1.5 | 4 |
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.4 | 10 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 0.5 | 0 | 4 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 0.67 | 6 |