2024 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 37% | 20% | 43% | 1.43 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.27 | 21 |
2023 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 32 | -11 | 24% | 18% | 59% | 1.24 | 1.88 | 15 |
Đội nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11% | 22% | 67% | 1 | 2.11 | 5 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.5 | 1.63 | 10 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 31 | -7 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.55 | 28 |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 30% | 40% | 30% | 1.1 | 1.3 | 13 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 18 | -5 | 50% | 0% | 50% | 1.3 | 1.8 | 15 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 35 | -19 | 25% | 15% | 60% | 0.8 | 1.75 | 18 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 20% | 20% | 60% | 0.9 | 1.8 | 8 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 30% | 10% | 60% | 0.7 | 1.7 | 10 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 3 | 15 | 40 | 40 | 0 | 40% | 10% | 50% | 1.33 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 47% | 13% | 40% | 1.53 | 1.07 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 17 | 24 | -7 | 33% | 7% | 60% | 1.13 | 1.6 | 16 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 47% | 35% | 18% | 1.35 | 1 | 30 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 63% | 25% | 13% | 1.25 | 0.63 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1.33 | 13 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | 31 | 27 | 4 | 38% | 25% | 38% | 1.29 | 1.13 | 33 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.33 | 0.92 | 21 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.33 | 12 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.31 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 46% | 31% | 23% | 1.46 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 31% | 15% | 54% | 1.46 | 1.46 | 14 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 31 | -1 | 35% | 31% | 35% | 1.15 | 1.19 | 35 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.46 | 0.85 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 20 | -9 | 23% | 31% | 46% | 0.85 | 1.54 | 13 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 10 | 5 | 35 | 23 | 12 | 47% | 36% | 18% | 1.25 | 0.82 | 49 |
Đội nhà | 14 | 6 | 7 | 1 | 19 | 13 | 6 | 43% | 50% | 7% | 1.36 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 50% | 22% | 29% | 1.14 | 0.72 | 24 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 36 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.37 | 1.2 | 48 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 60% | 20% | 20% | 1.27 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.47 | 18 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 44% | 22% | 34% | 1.5 | 1.19 | 49 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 56% | 25% | 19% | 1.56 | 0.81 | 31 |
Đội khách | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31% | 19% | 50% | 1.44 | 1.56 | 18 |
2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 7 | 19 | 45 | 61 | -16 | 32% | 19% | 50% | 1.19 | 1.61 | 43 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 28 | 0 | 42% | 21% | 37% | 1.47 | 1.47 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 21% | 16% | 63% | 0.9 | 1.74 | 15 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 20 | 8 | 4 | 64 | 25 | 39 | 63% | 25% | 13% | 2 | 0.78 | 68 |
Đội nhà | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 14 | 24 | 69% | 13% | 19% | 2.38 | 0.88 | 35 |
Đội khách | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 56% | 38% | 6% | 1.63 | 0.69 | 33 |