2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 3 | 20 | 31 | 59 | -28 | 23% | 10% | 67% | 1.03 | 1.97 | 24 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2 | 9 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 29 | -13 | 27% | 20% | 53% | 1.07 | 1.93 | 15 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.89 | 6 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 25% | 50% | 25% | 1 | 1.5 | 5 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.4 | 2.2 | 1 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 38 | -11 | 33% | 14% | 52% | 1.29 | 1.81 | 24 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 50% | 10% | 40% | 1.8 | 1.7 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 18% | 18% | 64% | 0.82 | 1.91 | 8 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 50 | 57 | -7 | 33% | 17% | 50% | 1.67 | 1.9 | 35 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 1.4 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 29 | 36 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.93 | 2.4 | 12 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 20% | 33% | 47% | 1.03 | 1.53 | 28 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 20 | -8 | 27% | 27% | 47% | 0.8 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 13% | 40% | 47% | 1.27 | 1.73 | 12 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.07 | 38 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 53% | 13% | 33% | 1.27 | 1 | 26 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13% | 40% | 47% | 0.73 | 1.13 | 12 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 13 | 8 | 33 | 31 | 2 | 25% | 47% | 29% | 1.18 | 1.11 | 34 |
Đội nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 17 | 8 | 9 | 29% | 57% | 14% | 1.22 | 0.57 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 22% | 36% | 43% | 1.14 | 1.64 | 14 |