2024 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 46 | 50 | -4 | 32% | 26% | 42% | 1.21 | 1.32 | 46 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37% | 26% | 37% | 1.37 | 1.26 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26% | 26% | 47% | 1.05 | 1.37 | 20 |
2023 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 12 | 17 | 31 | 52 | -21 | 24% | 32% | 45% | 0.82 | 1.37 | 39 |
Đội nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 26% | 21% | 53% | 0.79 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21% | 42% | 37% | 0.84 | 1.21 | 20 |
2022 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 10 | 12 | 45 | 47 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1.32 | 1.38 | 46 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 41% | 30% | 30% | 1.47 | 1.3 | 26 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.18 | 1.47 | 20 |
2021 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 5 | 7 | 44 | 31 | 13 | 57% | 18% | 25% | 1.57 | 1.11 | 53 |
Đội nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 64% | 22% | 14% | 1.79 | 1.29 | 30 |
Đội khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 50% | 14% | 36% | 1.36 | 0.93 | 23 |
2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1 | 28 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.38 | 12 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 72% | 14% | 14% | 2 | 0.57 | 16 |
2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 37% | 27% | 37% | 1.23 | 1.13 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 18 | 0 | 33% | 13% | 53% | 1.2 | 1.2 | 17 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.27 | 1.07 | 24 |