2023-2024 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 6 | 12 | 47 | 30 | 17 | 53% | 16% | 32% | 1.24 | 0.79 | 66 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 36 | 9 | 27 | 84% | 11% | 5% | 1.9 | 0.47 | 50 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 11 | 21 | -10 | 21% | 21% | 58% | 0.58 | 1.11 | 16 |
2022-2023 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 12 | 13 | 50% | 28% | 22% | 1.39 | 0.67 | 32 |
Đội nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 56% | 45% | 0% | 1.89 | 0.45 | 19 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 45% | 11% | 45% | 0.89 | 0.89 | 13 |
2021-2022 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 7 | 16 | 39 | 36 | 3 | 40% | 19% | 42% | 1.03 | 0.95 | 52 |
Đội nhà | 19 | 13 | 4 | 2 | 32 | 13 | 19 | 69% | 21% | 11% | 1.69 | 0.69 | 43 |
Đội khách | 19 | 2 | 3 | 14 | 7 | 23 | -16 | 11% | 16% | 74% | 0.37 | 1.21 | 9 |
2020-2021 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 12 | 8 | 41 | 33 | 8 | 47% | 32% | 21% | 1.08 | 0.87 | 66 |
Đội nhà | 20 | 12 | 7 | 1 | 25 | 15 | 10 | 60% | 35% | 5% | 1.25 | 0.75 | 43 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 33% | 28% | 39% | 0.89 | 1 | 23 |
2019-2020 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 55% | 15% | 30% | 1.5 | 1 | 36 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 80% | 10% | 10% | 2 | 0.6 | 25 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 30% | 20% | 50% | 1 | 1.4 | 11 |
2019 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 13 | 9 | 36% | 41% | 23% | 1 | 0.59 | 33 |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 73% | 27% | 0% | 1.55 | 0.27 | 27 |
Đội khách | 11 | 0 | 6 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0% | 55% | 46% | 0.46 | 0.91 | 6 |
2018 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 11 | 4 | 23 | 16 | 7 | 38% | 46% | 17% | 0.96 | 0.67 | 38 |
Đội nhà | 12 | 9 | 3 | 0 | 14 | 2 | 12 | 75% | 25% | 0% | 1.17 | 0.17 | 30 |
Đội khách | 12 | 0 | 8 | 4 | 9 | 14 | -5 | 0% | 67% | 33% | 0.75 | 1.17 | 8 |
2017 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 7 | 13 | 43 | 28 | 15 | 47% | 19% | 34% | 1.13 | 0.74 | 61 |
Đội nhà | 19 | 17 | 2 | 0 | 34 | 5 | 29 | 90% | 11% | 0% | 1.79 | 0.26 | 53 |
Đội khách | 19 | 1 | 5 | 13 | 9 | 23 | -14 | 5% | 26% | 69% | 0.47 | 1.21 | 8 |
2016 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 34 | 35 | -1 | 39% | 22% | 39% | 0.95 | 0.97 | 50 |
Đội nhà | 18 | 12 | 6 | 0 | 24 | 9 | 15 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.5 | 42 |
Đội khách | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 26 | -16 | 11% | 11% | 78% | 0.56 | 1.45 | 8 |
2015 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 13 | 6 | 48 | 27 | 21 | 50% | 34% | 16% | 1.26 | 0.71 | 70 |
Đội nhà | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 9 | 23 | 74% | 26% | 0% | 1.69 | 0.47 | 47 |
Đội khách | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26% | 42% | 32% | 0.84 | 0.95 | 23 |
2014 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 27 | 23 | 47% | 26% | 26% | 1.32 | 0.71 | 64 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 37 | 6 | 31 | 84% | 11% | 5% | 1.95 | 0.32 | 50 |
Đội khách | 19 | 2 | 8 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11% | 42% | 47% | 0.69 | 1.11 | 14 |
2013 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 9 | 11 | 32 | 17 | 15 | 47% | 24% | 29% | 0.84 | 0.45 | 63 |
Đội nhà | 19 | 17 | 2 | 0 | 28 | 0 | 28 | 90% | 11% | 0% | 1.47 | 0 | 53 |
Đội khách | 19 | 1 | 7 | 11 | 4 | 17 | -13 | 5% | 37% | 58% | 0.21 | 0.9 | 10 |
2011-2012 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 6 | 14 | 39 | 30 | 9 | 45% | 17% | 39% | 1.08 | 0.83 | 54 |
Đội nhà | 18 | 15 | 3 | 0 | 31 | 5 | 26 | 83% | 17% | 0% | 1.72 | 0.28 | 48 |
Đội khách | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 25 | -17 | 6% | 17% | 78% | 0.45 | 1.39 | 6 |
2010-2011 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 4 | 15 | 44 | 28 | 16 | 50% | 11% | 40% | 1.16 | 0.74 | 61 |
Đội nhà | 19 | 18 | 1 | 0 | 36 | 2 | 34 | 95% | 5% | 0% | 1.9 | 0.11 | 55 |
Đội khách | 19 | 1 | 3 | 15 | 8 | 26 | -18 | 5% | 16% | 79% | 0.42 | 1.37 | 6 |
2009-2010 NGA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 10 | 8 | 43 | 25 | 18 | 53% | 26% | 21% | 1.13 | 0.66 | 70 |
Đội nhà | 19 | 16 | 3 | 0 | 30 | 6 | 24 | 84% | 16% | 0% | 1.58 | 0.32 | 51 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 19 | -6 | 21% | 37% | 42% | 0.69 | 1 | 19 |