2023-2024 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 2 | 18 | 28 | 50 | -22 | 23% | 8% | 69% | 1.08 | 1.92 | 20 |
Đội nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 23% | 8% | 69% | 1.08 | 1.85 | 10 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 23% | 8% | 69% | 1.08 | 2 | 10 |
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 48 | -11 | 33% | 23% | 43% | 1.23 | 1.6 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.27 | 1.6 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 27% | 27% | 47% | 1.2 | 1.6 | 16 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 48 | -7 | 33% | 27% | 40% | 1.37 | 1.6 | 38 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 26 | -10 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.73 | 14 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.47 | 24 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 11% | 67% | 22% | 0.78 | 1 | 9 |
Đội nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.75 | 1 | 3 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 20% | 60% | 20% | 0.8 | 1 | 6 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 2 | 12 | 30 | 34 | -4 | 33% | 10% | 57% | 1.43 | 1.62 | 23 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 16 | -4 | 30% | 0% | 70% | 1.2 | 1.6 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 1.64 | 14 |