2021 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 36 | 21 | 56% | 16% | 28% | 1.78 | 1.13 | 59 |
Đội nhà | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 14 | 22 | 75% | 19% | 6% | 2.25 | 0.88 | 39 |
Đội khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.31 | 1.38 | 20 |
2020 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 22 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.38 | 28 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 1.5 | 12 |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 63% | 13% | 25% | 1.63 | 1.25 | 16 |
2019 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 53 | -11 | 27% | 32% | 41% | 1.24 | 1.56 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 28 | -2 | 41% | 12% | 47% | 1.53 | 1.65 | 23 |
Đội khách | 17 | 2 | 9 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12% | 53% | 35% | 0.94 | 1.47 | 15 |
2018 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 44 | 57 | -13 | 30% | 35% | 35% | 1.3 | 1.68 | 42 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 23 | 1 | 35% | 41% | 24% | 1.41 | 1.35 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 34 | -14 | 24% | 30% | 47% | 1.18 | 2 | 17 |
2017 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 41% | 28% | 31% | 1.63 | 1.25 | 48 |
Đội nhà | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 44% | 31% | 25% | 1.75 | 1 | 26 |
Đội khách | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.5 | 22 |
2016 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 29 | 19 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 0.97 | 50 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 26 | 16 | 10 | 60% | 7% | 33% | 1.73 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 22 | 13 | 9 | 33% | 47% | 20% | 1.47 | 0.87 | 22 |
2015 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 35 | 3 | 36% | 36% | 29% | 1.36 | 1.25 | 40 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 57% | 29% | 14% | 2 | 1.14 | 28 |
Đội khách | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 14% | 43% | 43% | 0.72 | 1.36 | 12 |