2024 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 2.11 | 13 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 40% | 20% | 40% | 2.2 | 2.6 | 7 |
2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 33% | 0% | 67% | 2.11 | 2.67 | 9 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 25% | 0% | 75% | 1.5 | 2.25 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 40% | 0% | 60% | 2.6 | 3 | 6 |
2022-2023 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.56 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 20% | 60% | 20% | 2 | 1.8 | 6 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.25 | 6 |
2020-2021 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | -19 | 14% | 29% | 57% | 1.29 | 2.64 | 10 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 14% | 43% | 43% | 1 | 1.43 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 27 | -16 | 14% | 14% | 72% | 1.57 | 3.86 | 4 |
2019-2020 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 30 | 32 | -2 | 25% | 38% | 38% | 1.88 | 2 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 18 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.88 | 2.25 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 14 | 1 | 25% | 50% | 25% | 1.88 | 1.75 | 10 |
2018-2019 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 2 | 13 | 22 | 46 | -24 | 17% | 11% | 72% | 1.22 | 2.56 | 11 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 25 | -13 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 2.78 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 11% | 11% | 78% | 1.11 | 2.33 | 4 |
2017-2018 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 27 | 53 | -26 | 22% | 17% | 61% | 1.5 | 2.95 | 15 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 15 | 33 | -18 | 11% | 11% | 78% | 1.67 | 3.67 | 4 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 2.22 | 11 |
2016-2017 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 33 | -8 | 33% | 22% | 45% | 1.39 | 1.83 | 22 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 19 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.56 | 2.11 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.56 | 12 |
2015-2016 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 1 | 11 | 24 | 46 | -22 | 14% | 7% | 79% | 1.72 | 3.29 | 7 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 22 | -11 | 29% | 0% | 72% | 1.57 | 3.14 | 6 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 0% | 14% | 86% | 1.86 | 3.43 | 1 |
2014-2015 NZFC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 0 | 9 | 37 | 42 | -5 | 44% | 0% | 56% | 2.31 | 2.63 | 21 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 38% | 0% | 63% | 2.13 | 2.75 | 9 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 20 | 20 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.5 | 12 |