2024 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 31% | 25% | 45% | 1.2 | 1.67 | 42 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 39% | 22% | 39% | 1.56 | 1.67 | 25 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 30 | -15 | 22% | 28% | 50% | 0.83 | 1.67 | 17 |
2023 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 9 | 18 | 40 | 52 | -12 | 25% | 25% | 50% | 1.11 | 1.45 | 36 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 27 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.5 | 1.5 | 24 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 25 | -12 | 17% | 17% | 67% | 0.72 | 1.39 | 12 |
2022 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 7 | 20 | 30 | 67 | -37 | 25% | 20% | 56% | 0.83 | 1.86 | 34 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 30% | 35% | 35% | 1 | 1.41 | 21 |
Đội khách | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 43 | -30 | 21% | 5% | 74% | 0.69 | 2.26 | 13 |
2021 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 53 | -16 | 32% | 18% | 50% | 1.32 | 1.89 | 32 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.57 | 1.5 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 32 | -17 | 22% | 22% | 57% | 1.07 | 2.29 | 12 |
2020 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 5 | 17 | 30 | 48 | -18 | 19% | 19% | 63% | 1.11 | 1.78 | 20 |
Đội nhà | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 23 | -10 | 22% | 22% | 57% | 0.93 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15% | 15% | 69% | 1.31 | 1.92 | 8 |
2019 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 7 | 17 | 27 | 50 | -23 | 25% | 22% | 53% | 0.84 | 1.56 | 31 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.13 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 18% | 18% | 65% | 0.71 | 1.94 | 12 |
2018 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 1 | 2 | 120 | 14 | 106 | 86% | 5% | 9% | 5.46 | 0.64 | 58 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 72 | 7 | 65 | 91% | 0% | 9% | 6.55 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 48 | 7 | 41 | 82% | 9% | 9% | 4.36 | 0.64 | 28 |
2017 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 58 | 14 | 44 | 68% | 9% | 23% | 2.64 | 0.64 | 47 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 40 | 5 | 35 | 73% | 9% | 18% | 3.64 | 0.46 | 25 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 0.82 | 22 |
2016 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 2 | 5 | 21 | 13 | 56 | -43 | 7% | 18% | 75% | 0.47 | 2 | 11 |
Đội nhà | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 26 | -18 | 14% | 22% | 64% | 0.57 | 1.86 | 9 |
Đội khách | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0% | 14% | 86% | 0.36 | 2.14 | 2 |
2015 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 2 | 8 | 14 | 14 | 37 | -23 | 8% | 33% | 58% | 0.58 | 1.54 | 14 |
Đội nhà | 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16 | -9 | 8% | 42% | 50% | 0.58 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8% | 25% | 67% | 0.58 | 1.75 | 6 |
2014 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 5 | 23 | 30 | 65 | -35 | 22% | 14% | 64% | 0.83 | 1.81 | 29 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 30 | -11 | 28% | 17% | 56% | 1.06 | 1.67 | 18 |
Đội khách | 18 | 3 | 2 | 13 | 11 | 35 | -24 | 17% | 11% | 72% | 0.61 | 1.95 | 11 |