2024 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 20% | 60% | 20% | 1.2 | 1.2 | 6 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 2 |
2023 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.88 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 75% | 0% | 25% | 1.25 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 1.25 | 5 |
2022 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 64% | 36% | 0% | 2.46 | 0.46 | 25 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.33 | 14 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 60% | 40% | 0% | 3.8 | 0.6 | 11 |