2024 BRA CP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 19 | -16 | 17% | 17% | 67% | 0.5 | 3.17 | 4 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 3.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 3 | 1 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 27 | -8 | 22% | 22% | 56% | 1.06 | 1.5 | 16 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 0% | 22% | 78% | 0.67 | 1.78 | 2 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 10 | 4 | 19 | 19 | 0 | 22% | 56% | 22% | 1.06 | 1.06 | 22 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 9 | 3 | 33% | 56% | 11% | 1.33 | 1 | 14 |
Đội khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11% | 56% | 33% | 0.78 | 1.11 | 8 |