2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 6 | 19 | 31 | 52 | -21 | 27% | 18% | 56% | 0.91 | 1.53 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 24 | -11 | 24% | 18% | 59% | 0.77 | 1.41 | 15 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 30% | 18% | 53% | 1.06 | 1.65 | 18 |